location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sharp LC-39LD145E TV dành cho khách sạn 99,1 cm (39") Full HD 300 cd/m² Màu đen 12 W

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sharp Check ‘Sharp’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
LC-39LD145E
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
LC-39LD145E
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sharp: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 102479
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Sharp LC-39LD145E TV dành cho khách sạn 99,1 cm (39") Full HD 300 cd/m² Màu đen 12 W
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - 99,1 cm (39")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - 300 cd/m²
  • - DVB-C, DVB-T NTSC, PAL, SECAM
  • - Giá treo VESA 200 x 200 mm
  • - 59 W
Thêm>>>
Short summary description Sharp LC-39LD145E TV dành cho khách sạn 99,1 cm (39") Full HD 300 cd/m² Màu đen 12 W:
This short summary of the Sharp LC-39LD145E TV dành cho khách sạn 99,1 cm (39") Full HD 300 cd/m² Màu đen 12 W data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sharp LC-39LD145E, 99,1 cm (39"), Full HD, 1920 x 1080 pixels, 16:9, 300 cd/m², Full-Array

Long summary description Sharp LC-39LD145E TV dành cho khách sạn 99,1 cm (39") Full HD 300 cd/m² Màu đen 12 W:
This is an auto-generated long summary of Sharp LC-39LD145E TV dành cho khách sạn 99,1 cm (39") Full HD 300 cd/m² Màu đen 12 W based on the first three specs of the first five spec groups.

Sharp LC-39LD145E. Kích thước màn hình: 99,1 cm (39"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA: 200 x 200 mm. Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê: 1000 trang. Công suất định mức RMS: 12 W. Tiêu thụ năng lượng: 59 W

Màn hình
Kích thước màn hình *
99,1 cm (39")
Kiểu HD *
Full HD
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Loại đèn nền LED
Full-Array
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ sáng màn hình *
300 cd/m²
Công nghệ chuyển động
AMR (Active Motion Rate) 100
Góc nhìn: Ngang:
178°
Góc nhìn: Dọc:
178°
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
99 cm
Chế độ thông minh
Khách sạn
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
200 x 200 mm
Công tắc bật/tắt
No
Hiệu suất
Tivi internet
No
Định thời gian
Yes
Hướng dẫn chương trình điện tử (EPG)
Yes
Tự động tắt máy
Yes
Chức năng teletext
Yes
Dịch vụ điện toán cung cấp tin tức và các thông tin khác trên màn hình ti vi cho người thuê
1000 trang
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
2
Phiên bản HDMI
1.3
Cổng DVI
No
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng giao tiếp
Đầu vào âm thanh (Trái, Phải)
1
Đầu ra âm thanh đồng trục kỹ thuật số
1
Đầu vào máy tính (D-Sub)
Yes
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng VGA (D-Sub)
1
Giao diện thông thường
No
Khe cắm CI+
Yes
Âm thanh
Số lượng loa
2
Công suất định mức RMS *
12 W
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
No
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
59 W
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
893,4 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
220 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
568 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
11,3 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
893,4 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
75 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
529,9 mm
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
PVR mở rộng
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
86 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu analog *
NTSC, PAL, SECAM
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T