location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Sony PS4 Pro 1 TB Wi-Fi Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Sony Check ‘Sony’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
PS4 Pro
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
1007545
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0711719887553 show
Hạng mục:
Also known as a video game console, this is a device that outputs a video signal to display a video game e.g Xbox, PS4. The term game console is used to distinguish a machine designed for consumers to use for playing video games on a separate television.
Đồ điều khiển game Check ‘Sony’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Sony: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 130019
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 14 Mar 2024 19:37:56
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Thêm>>>
Short summary description Sony PS4 Pro 1 TB Wi-Fi Màu đen:
This short summary of the Sony PS4 Pro 1 TB Wi-Fi Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Sony PS4 Pro, PlayStation 4, Màu đen, 8196 MB, GDDR5, AMD Jaguar, AMD Radeon

Long summary description Sony PS4 Pro 1 TB Wi-Fi Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Sony PS4 Pro 1 TB Wi-Fi Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Sony PS4 Pro. Nền: PlayStation 4, Màu sắc sản phẩm: Màu đen, Bộ nhớ trong (RAM): 8196 MB. Phương tiện lưu trữ: HDD, Dung lượng lưu trữ bên trong: 1 TB, Loại ổ đĩa quang: Blu-Ray/DVD. Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Chuẩn Wi-Fi: 802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n), Tiêu chuẩn hệ thống mạng: IEEE 802.3. Hỗ trợ các chế độ video: 2160p. Tiêu thụ năng lượng: 310 W, Điện áp AC đầu vào: 100 V, Tần số AC đầu vào: 50 - 60 Hz

Hiệu suất
Nền *
PlayStation 4
Bộ nhớ trong (RAM)
8196 MB
Loại bộ nhớ trong
GDDR5
Model vi xử lý
AMD Jaguar
bộ xử lý đồ họa
AMD Radeon
Kiểu bộ nhớ của card màn hình
GDDR5
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Dung lượng
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Dung lượng lưu trữ bên trong *
1 TB
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Ổ đĩa quang tích hợp sẵn *
Yes
Loại ổ đĩa quang
Blu-Ray/DVD
hệ thống mạng
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Wi-Fi *
Yes
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Bluetooth *
Yes
hệ thống mạng
Phiên bản Bluetooth
4.0
Bluetooth Năng lượng Thấp (BLE)
Yes
Tiêu chuẩn hệ thống mạng
IEEE 802.3
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng HDMI *
1
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
3
Giắc cắm đầu vào DC
Yes
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số *
1
Đa phương tiện
Hỗ trợ các chế độ video
2160p
Điện
Tiêu thụ năng lượng
310 W
Điện áp AC đầu vào
100 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
295 mm
Độ dày
327 mm
Chiều cao
55 mm
Trọng lượng
3,3 kg
Nội dung đóng gói
Đi kèm trò chơi điện tử *
No
Source Review comments Score
skyit.vn
Updated:
2018-02-01 07:05:48
PS4 được giới thiệu tại triễn lãm Electronic Entertainment ExpoNút bấm của PS4 được cải tiến hơn so với chiếc máy đời trước, nhưng chúng không thật sự giống những nút bấm thật vì chúng dẹp hơn và to hơn. Tuy nhiên, chúng mềm hơn và khiến ta có cảm giác dễ...
Good Giá rẻ hơn Xbox One của Microsoft. Các nút bấm được thiết kế mềm hơn. Thiết kế độc đáo và hiện đại. Cung cấp nhiều game mới hấp dẫn tuyệt vời. Cấu hình hệ thống cao. Có thể chia sẽ trực tuyến...
Bad Phím di chuyển khó sử dụng. Kết cấu trên phần đầu của nó khá là gây rắc rối...
Bottom line Chiếc PlayStation 4 này có rất nhiều tín năng hữu ích mà một người mê thể loại này đều muốn sở hữu. Có thiết kế đẹp, cấu hình cao, hỗ trợ rất nhiều thứ...
85%