location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
T1A Check ‘T1A’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
L-X13-DE-P001
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
5711603071827
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘T1A’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by T1A: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 19
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 06 Sep 2024 12:54:04
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Hybrid (2-trong-1) Có thể chuyển đổi được (Uốn gập) Màu đen
  • - Intel® Core™ i5 i5-1145G7
  • - Màn hình cảm ứng 33,8 cm (13.3") IPS Đèn LED phía sau 16:10
  • - 16 GB LPDDR4x-SDRAM 4266 MHz
  • - 512 GB SSD
  • - Intel Iris Xe Graphics
  • - Bluetooth
  • - Lithium Polymer (LiPo)
  • - Windows 11 Pro 64-bit
Thêm>>>
Short summary description T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen:
This short summary of the T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished, Intel® Core™ i5, 33,8 cm (13.3"), 16 GB, 512 GB, Windows 11 Pro, Màu đen

Long summary description T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen:
This is an auto-generated long summary of T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished Intel® Core™ i5 i5-1145G7 Hybrid (2-trong-1) 33,8 cm (13.3") Màn hình cảm ứng 16 GB LPDDR4x-SDRAM 512 GB SSD Windows 11 Pro Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

T1A Lenovo ThinkPad X13 Yoga Gen 2 Refurbished. Sản Phẩm: Hybrid (2-trong-1), Hệ số hình dạng: Có thể chuyển đổi được (Uốn gập). Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i5, Model vi xử lý: i5-1145G7. Kích thước màn hình: 33,8 cm (13.3"), Màn hình cảm ứng. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: LPDDR4x-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 512 GB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel Iris Xe Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Pro. Màu sắc sản phẩm: Màu đen. Trọng lượng: 1,2 kg

Thiết kế
Sản Phẩm *
Hybrid (2-trong-1)
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hệ số hình dạng *
Có thể chuyển đổi được (Uốn gập)
Refurbished
Yes
Màn hình
Kích thước màn hình *
33,8 cm (13.3")
Màn hình cảm ứng *
Yes
Loại bảng điều khiển
IPS
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:10
Không gian màu RGB
sRGB
Gam màu
100 phần trăm
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i5
Thế hệ bộ xử lý
11th gen Intel® Core™ i5
Model vi xử lý *
i5-1145G7
Số lõi bộ xử lý
4
Các luồng của bộ xử lý
8
Tần số turbo tối đa
4,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
8 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
LPDDR4x-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4266 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
On-board
Bộ nhớ trong tối đa *
16 GB
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
512 GB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
512 GB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
512 GB
Loại ổ đĩa quang *
No
Đầu đọc thẻ được tích hợp
No
Đồ họa
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Nhà sản xuất bo mạch GPU
Intel
Card đồ họa rời *
No
Họ card đồ họa on-board
Intel Iris Xe Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel Iris Xe Graphics
Âm thanh
Chip âm thanh
Realtek ALC3286
Hệ thống âm thanh
Dolby Audio
Số lượng loa gắn liền
2
Công suất loa
2 W
Micrô gắn kèm
Yes
Số lượng micrô
2
Máy ảnh
Camera trước
Yes
hệ thống mạng
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
hệ thống mạng
Bluetooth
Yes
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.0
Số lượng cổng Thunderbolt 4
2
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Chức năng Ngủ và Sạc USB
Yes
Cổng Ngủ và Sạc USB
1
Hiệu suất
Chipset bo mạch chủ
Intel SoC
Thiết bị đo gia tốc
Yes
Cảm biến tiệm cận
Yes
Con quay
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
ThinkPad UltraNav
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Đức
Bàn phím số *
No
Bàn phím có đèn nền
Yes
Bàn phím chống nước
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Pro
Pin
Công nghệ pin
Lithium Polymer (LiPo)
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Trusted Platform Module (TPM)
Yes
Phiên bản Mô-đun Nền tảng Đáng tin cậy (TPM)
2.0
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
Khởi động, Supervisor
Điều kiện hoạt động
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
5 - 35 °C
Nhiệt độ lưu trữ (T-T)
5 - 43 °C
Độ ẩm tương đối để vận hành (H-H)
8 - 95 phần trăm
Độ ẩm tương đối để lưu trữ (H-H)
5 - 95 phần trăm
Độ cao vận chuyển tối đa
3048 m
Chứng nhận
Chứng nhận
ENERGY STAR 8.0, TCO, EPEAT Gold, RoHS, Intel Evo
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
305 mm
Độ dày
213,9 mm
Chiều cao
15,4 mm
Trọng lượng *
1,2 kg