location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0 máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
ASUS Check ‘ASUS’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
TUF Gaming
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
F17
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
90NR0FI5-M002P0
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
90NR0FI5-M002P0
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
4711387472248
Hạng mục:
Máy tính xách tay là một máy tính có thể mang theo được. Khi bạn tìm kiếm một loại máy tính xách tay phù hợp, bạn cần phải biết bạn sẽ làm việc với máy tính ở đâu. Bạn có muốn làm việc với máy tính trên đường? Hãy chọn một mẫu máy tính xách tay với một bộ xử lý tiết kiệm năng lượng "di động" đặc biệt, một bộ pin tốt và một màn hình nhỏ vừa phải. Máy tính này sẽ giúp bạn làm việc được lâu hơn với cùng một bộ pin và tránh sử dụng màn hình lớn tiêu tốn nhiều năng lượng pin. Hoặc bạn sẽ chỉ sử dụng máy tính xách tay ở những nơi có ổ cắm điện? Nếu vậy bạn hãy chọn một bộ xử lý màn hình nền (công suất xử lý cao hơn mà chi phí lại rẻ hơn) và một bộ pin bình thường, sự lựa chọn này sẽ giúp bạn tiết kiệm chi phí rất nhiều để mua màn hình lớn hơn, bạn sẽ làm việc nhanh hơn vì bạn có thể quan sát được nhiều thông tin cùng lúc và rất tốt cho đa phương tiện!
Máy tính xách tay Check ‘ASUS’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by ASUS: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 211
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Jul 2024 19:56:37
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0 máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Chơi game Laptop Loại gấp Màu xám
  • - Intel® Core™ i7 i7-13620H 4,9 GHz
  • - 43,9 cm (17.3") Full HD 1920 x 1080 pixels IPS 16:9
  • - 16 GB DDR5-SDRAM 4800 MHz 2 x 8 GB
  • - 1 TB SSD
  • - NVIDIA GeForce RTX 4070 8 GB NVIDIA G-SYNC Intel® UHD Graphics
  • - Wi-Fi 6 (802.11ax) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 5.2
  • - Lithium-Ion (Li-Ion) 90 Wh 240 W
  • - Windows 11 Home
Thêm>>>
Short summary description ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0 máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám:
This short summary of the ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0 máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0, Intel® Core™ i7, 4,9 GHz, 43,9 cm (17.3"), 1920 x 1080 pixels, 16 GB, 1 TB

Long summary description ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0 máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám:
This is an auto-generated long summary of ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0 máy tính xách tay Intel® Core™ i7 i7-13620H Laptop 43,9 cm (17.3") Full HD 16 GB DDR5-SDRAM 1 TB SSD NVIDIA GeForce RTX 4070 Wi-Fi 6 (802.11ax) Windows 11 Home Màu xám based on the first three specs of the first five spec groups.

ASUS TUF Gaming F17 90NR0FI5-M002P0. Sản Phẩm: Laptop, Hệ số hình dạng: Loại gấp. Họ bộ xử lý: Intel® Core™ i7, Model vi xử lý: i7-13620H, Tốc độ bộ xử lý: 4,9 GHz. Kích thước màn hình: 43,9 cm (17.3"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels. Bộ nhớ trong: 16 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR5-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: SSD. Model card đồ họa on-board: Intel® UHD Graphics. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 11 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu xám

Thiết kế
Tên màu
Mecha Gray
Sản Phẩm *
Laptop
Màu sắc sản phẩm *
Màu xám
Hệ số hình dạng *
Loại gấp
Định vị thị trường
Chơi game
Màn hình
Kích thước màn hình *
43,9 cm (17.3")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD
Full HD
Loại bảng điều khiển
IPS
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Gam màu
62,5 phần trăm
Tốc độ làm mới tối đa
144 Hz
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
Intel
Họ bộ xử lý *
Intel® Core™ i7
Thế hệ bộ xử lý
13th gen Intel® Core™ i7
Model vi xử lý *
i7-13620H
Số lõi bộ xử lý
10
Tốc độ bộ xử lý *
4,9 GHz
Nhân hiệu suất
6
Nhân hiệu quả
4
Tần số Turbo tối đa của lõi hiệu suất
4,9 GHz
Tần số Turbo tối đa lõi hiệu quả
3,6 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
24 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
Smart Cache
Công suất cơ bản của bộ xử lý
45 W
Công suất turbo tối đa
115 W
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
16 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR5-SDRAM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
4800 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
SO-DIMM
Bố cục bộ nhớ
2 x 8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2x SO-DIMM
Các kênh bộ nhớ
Kênh đôi
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
SSD
Tổng dung lương ở cứng SSD
1 TB
Số lượng ổ SSD được trang bị
1
Dung lượng ổ cứng thể rắn (SSD)
1 TB
Chuẩn giao tiếp ổ cứng thể rắn (SSD)
PCI Express 4.0
NVMe
Yes
Hệ số hình dạng ổ SSD
M.2
Loại ổ đĩa quang *
No
Đồ họa
Nhà sản xuất GPU rời
NVIDIA
Model card đồ họa rời *
NVIDIA GeForce RTX 4070
Bộ nhớ card đồ họa rời
8 GB
Loại bộ nhớ card đồ họa rời
GDDR6
Card đồ họa on-board *
Yes
Card đồ họa rời *
Yes
Họ card đồ họa on-board
Intel® UHD Graphics
Model card đồ họa on-board *
Intel® UHD Graphics
NVIDIA G-SYNC
Yes
Âm thanh
Hệ thống âm thanh
Dolby Atmos
Số lượng loa gắn liền
2
Micrô gắn kèm
Yes
Máy ảnh
Camera trước
Yes
Loại độ phân giải HD camera trước
HD
hệ thống mạng
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Chuẩn Wi-Fi
Wi-Fi 6 (802.11ax)
Kết nối mạng di động *
No
Loại ăngten
2x2
Kết nối mạng Ethernet / LAN
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth
Yes
Phiên bản Bluetooth
5.2
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 2 (3.1 Gen 2)Type-C
1
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng HDMI *
1
Phiên bản HDMI
2.1
Số lượng cổng Thunderbolt 4
1
Intel® Thunderbolt 4
Yes
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Đầu nối dạng thùng trong cho bộ điều hợp nguồn
6.0 mm
Chế độ Thay thế DisplayPort USB Type-C
Yes
USB Power Delivery
Yes
Bàn phím
Thiết bị chỉ điểm
Chuột cảm ứng
Ngôn ngữ bàn phím
Tiếng Đức
Bàn phím số *
Yes
Bàn phím có đèn nền
Yes
Màu đèn nền bàn phím
RGB
Vùng đèn nền bàn phím
1-zone RGB
Phần mềm
Phần mềm dùng thử
Microsoft 365
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 11 Home
Pin
Công nghệ pin
Lithium-Ion (Li-Ion)
Số lượng cell pin
4
Công suất pin *
90 Wh
Điện
Công suất của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
240 W
Cường độ dòng điện đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
12 A
Điện áp đầu ra của bộ nguồn dòng điện xoay chiều
20 V
Bảo mật
Khe cắm khóa cáp
Yes
Loại khe cắm khóa dây cáp
Kensington
Mã pin bảo vệt
Yes
Bảo vệ bằng mặt khẩu
BIOS, Người dùng
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng
394 mm
Độ dày
264 mm
Chiều cao (phía trước)
2,29 cm
Chiều cao (phía sau)
2,54 cm
Trọng lượng *
3,26 kg
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
486 mm
Chiều sâu của kiện hàng
113 mm
Chiều cao của kiện hàng
326 mm
Trọng lượng thùng hàng
3,51 kg