Bullet Points AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
- - Màu xám, Màu đỏ, Bạc
- - Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Wi-Fi 5 (802.11ac) 1300 Mbit/s
- - Gigabit Ethernet
- - DSL WAN
- - Cổng Ethernet LAN (RJ-45): 4
- - Cổng USB
Thêm>>>
Short summary description AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc:
This short summary of the AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.
AVM FRITZ!Box 3490, DE, Wi-Fi 5 (802.11ac), Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Kết nối mạng Ethernet / LAN, 3G, ADSL, Màu xám, Màu đỏ, Bạc
Long summary description AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc:
This is an auto-generated long summary of AVM FRITZ!Box 3490, DE bộ định tuyến không dây Gigabit Ethernet Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz) Màu xám, Màu đỏ, Bạc based on the first three specs of the first five spec groups.
AVM FRITZ!Box 3490, DE. Dải tần Wi-Fi: Băng tần kép (2.4 GHz / 5 GHz), Tiêu chuẩn Wi-Fi: Wi-Fi 5 (802.11ac), Tốc độ truyền dữ liệu WLAN (tối đa): 1300 Mbit/s. Loại giao tiếp Ethernet LAN: Gigabit Ethernet, Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet: 10,100,1000 Mbit/s, Công nghệ cáp: 10/100/1000Base-T(X). Thuật toán bảo mật: WPA2. Màu sắc sản phẩm: Màu xám, Màu đỏ, Bạc, Chỉ thị điốt phát quang (LED): DSL, LAN, Công suất, WLAN. Kèm dây cáp: DSL, LAN (RJ-45)