location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Lenovo IdeaCentre 510-22ASR AMD A6 A6-9210 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Lenovo Check ‘Lenovo’ global rank
Họ sản phẩm:
The product family is a generic trademark of a brand to indicate a very wide range of products, that can encompass multiple categories. We include product family in the Icecat product title.
IdeaCentre
Product series:
Product series is a brand's indication, often indicated by round numbers like 3000, that identifies a group of products within one category that are technically very similar. We don't include product serie in the Icecat product title on a product data-sheet to avoid confusion.
500
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
510-22ASR
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
F0CC0033FR
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
0191545947315 show
Hạng mục:
Desktop PC with monitor.
All- in-One PC/máy trạm Check ‘Lenovo’ global rank show
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Lenovo: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 60414
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 17 Jun 2024 22:35:29
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points Lenovo IdeaCentre 510-22ASR AMD A6 A6-9210 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Máy tính All-in-One Màu đen
  • - AMD A6 A6-9210 2,4 GHz
  • - 54,6 cm (21.5") Full HD 1920 x 1080 WVA
  • - 6 GB DDR4-SDRAM 2133 MHz
  • - 1 TB HDD DVD±RW Đầu đọc thẻ được tích hợp
  • - AMD Radeon R4
  • - 1 MP 1280 x 720 pixels
  • - Wi-Fi 5 (802.11ac) Kết nối mạng Ethernet / LAN 10,100,1000 Mbit/s Bluetooth 4.0
  • - Windows 10 Home 64-bit
Thêm>>>
Short summary description Lenovo IdeaCentre 510-22ASR AMD A6 A6-9210 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This short summary of the Lenovo IdeaCentre 510-22ASR AMD A6 A6-9210 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Lenovo IdeaCentre 510-22ASR, 54,6 cm (21.5"), Full HD, AMD A6, 6 GB, 1 TB, Windows 10 Home

Long summary description Lenovo IdeaCentre 510-22ASR AMD A6 A6-9210 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Lenovo IdeaCentre 510-22ASR AMD A6 A6-9210 54,6 cm (21.5") 1920 x 1080 pixels Máy tính All-in-One 6 GB DDR4-SDRAM 1 TB HDD Windows 10 Home Wi-Fi 5 (802.11ac) Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Lenovo IdeaCentre 510-22ASR. Sản Phẩm: Máy tính All-in-One. Kích thước màn hình: 54,6 cm (21.5"), Kiểu HD: Full HD, Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Hình dạng màn hình: Phẳng. Họ bộ xử lý: AMD A6, Tốc độ bộ xử lý: 2,4 GHz. Bộ nhớ trong: 6 GB, Loại bộ nhớ trong: DDR4-SDRAM. Tổng dung lượng lưu trữ: 1 TB, Phương tiện lưu trữ: HDD. Máy ảnh đi kèm. Loại ổ đĩa quang: DVD±RW. Hệ điều hành cài đặt sẵn: Windows 10 Home. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
54,6 cm (21.5")
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Màn hình cảm ứng *
No
Kiểu HD *
Full HD
Đèn LED phía sau
Yes
Tỉ lệ khung hình thực
16:9
Độ sáng màn hình
250 cd/m²
Loại bảng điều khiển
WVA
Hình dạng màn hình
Phẳng
Bộ xử lý
Hãng sản xuất bộ xử lý *
AMD
Họ bộ xử lý *
AMD A6
Thế hệ bộ xử lý
7th Generation AMD A6-Series APUs
Model vi xử lý *
A6-9210
Số lõi bộ xử lý
2
Các luồng của bộ xử lý
2
Tần số turbo tối đa
2,8 GHz
Tốc độ bộ xử lý *
2,4 GHz
Bộ nhớ cache của bộ xử lý
1 MB
Dòng bộ nhớ cache CPU
L2
Máy tính 64-bit
Yes
Các chế độ vận hành của bộ xử lý
64-bit
Bộ nhớ
Bộ nhớ trong *
6 GB
Loại bộ nhớ trong
DDR4-SDRAM
Bộ nhớ trong tối đa *
8 GB
Khe cắm bộ nhớ
2
Loại khe bộ nhớ
SO-DIMM
Tốc độ xung nhịp bộ nhớ
2133 MHz
Hệ số bộ nhớ tiêu chuẩn
DIMM/SO-DIMM
Dung lượng
Tổng dung lượng lưu trữ *
1 TB
Phương tiện lưu trữ *
HDD
Số lượng ổ lưu trữ lắp đặt
1
Số lượng ổ cứng được cài đặt
1
Dung lượng ổ đĩa cứng
1 TB
Tốc độ ổ cứng
7200 RPM
Giao diện ổ cứng
SATA III
Loại ổ đĩa quang *
DVD±RW
Đầu đọc thẻ được tích hợp
Yes
Thẻ nhớ tương thích
MMC, MS PRO, Thẻ nhớ Memory Stick (MS), SD, SDHC, SDXC
Đồ họa
Card đồ họa rời *
No
Model card đồ họa rời *
Không có
Card đồ họa on-board *
Yes
Model card đồ họa on-board *
AMD Radeon R4
Âm thanh
Gắn kèm (các) loa *
Yes
Công suất định mức RMS
6 W
Micrô gắn kèm
Yes
Hệ thống âm thanh
Dolby Advanced Audio
Máy ảnh
Máy ảnh đi kèm *
Yes
Tổng số megapixel
1 MP
Độ phân giải máy ảnh
1280 x 720 pixels
hệ thống mạng
Wi-Fi *
Yes
Tiêu chuẩn Wi-Fi *
Wi-Fi 5 (802.11ac)
Chuẩn Wi-Fi
802.11a, Wi-Fi 5 (802.11ac), 802.11b, 802.11g, Wi-Fi 4 (802.11n)
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Tốc độ truyền dữ liệu mạng cục bộ (LAN) Ethernet
10, 100, 1000 Mbit/s
Bluetooth *
Yes
Phiên bản Bluetooth
4.0
Cổng giao tiếp
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
3
Số lượng cổng USB 3.2 Gen 1 (3.1 Gen 1)Type-A *
2
Số lượng cổng HDMI *
1
Giắc cắm micro
No
Cổng kết hợp tai nghe/mic
Yes
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Hiệu suất
Sản Phẩm *
Máy tính All-in-One
Ổ đĩa cứng, mật khẩu người dùng
Yes
Phần mềm
Cấu trúc hệ điều hành
64-bit
Hệ điều hành cài đặt sẵn *
Windows 10 Home
Điện
Tần số của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
50/60 Hz
Điện áp đầu vào của bộ tiếp hợp dòng điện xoay chiều
100 - 240 V
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
490 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
53,7 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
418 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
5,17 kg
Chứng nhận
Compliance certificates
RoHS
Tính bền vững
Chứng chỉ bền vững
NGÔI SAO NĂNG LƯỢNG
Nội dung đóng gói
Kèm chuột
Yes
Kèm theo bàn phím
Yes
Các trình điều khiển bao gồm
Yes
Thủ công
Yes
Các đặc điểm khác
Chế độ tự động
No
Màn hình có thể tháo rời
No