Lề in phía trên (A4)
5 mm
Các kiểu chữ
80 internal scalable fonts available to HP PCL and HP Postscript Level 3 Emulation
Các trọng lượng của phương tiện theo đường đi của giấy
Tray 1: up to 200 g/m²; Tray 2, 3, 4, 5: up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện được hỗ trợ
Tray 1: 60 - 200; Tray 2, 3, 4, 5: 60 - 120
Dung lượng đầu ra tiêu chuẩn cho khổ giấy phong bì
40 tờ
Các yêu cầu tối thiểu của hệ thống
Microsoft Windows 2000: 300 MHz Processor with 64 MB of RAM; Windows XP: 233 MHz Processor with 64 MB of RAM; 180 MB free hard disk space for Windows, 1 GHz processor, 512 MB RAM (Windows Vista Ready, check user guide for minimum hard drive space), 160 MB for Mac; Mac OS 9.0, 9.04, 9.1, 9.2, 10.1; CD-ROM drive or Internet connection; dedicated IEEE-1284 parallel port
Quản lý máy in
HP Web Jetadmin, HP Embedded Web Server, HP eToolbox
Công suất âm thanh phát thải
LwAd: 6.6 B(A) (printing), 4.9 B(A) (powersave)
Yêu cầu về nguồn điện
Input voltage 100 to 240 VAC (- 10/+ 6%), 50/60 Hz (+/-2 Hz)
Chất lượng in (màu, chất lượng đẹp nhất)
600 DPI
Các chức năng in kép
Manual (driver support provided)
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, A3)
28 ppm
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, A4)
28 ppm
Công nghệ in màu
HP ImageREt 3600
Xử lý giấy
100-sheet multi-purpose tray 1, 500-sheet input tray 2, optional 500-sheet input tray 3/4, 250-sheet output bin
Tương thích điện từ
CISPR 22: 1997/EN 55022: 1998 Class B, EN 61000-3-2:2000, EN 61000-3-3: 1995, EN 55024: 1998, FCC Title 47 CFR, Part 15 Class B/ICES-003, Issue 4/GB9254-1998, GB17625.1-2003, EMC Directive 89/336/EEC and the Low Voltage Directive 73/23/EEC, and carries the CE-Marking accordingly
Các khay đầu vào tiêu chuẩn
2
Các tính năng của mạng lưới
HP Jetdirect 620n Fast Ethernet Print Server
Via HP Jetdirect print servers
Chất lượng in (đen, chất lượng đẹp nhất)
600 x 600 DPI
Loại tùy chọn không dây
Optional, enabled with purchase of a hardware accessory
Công suất đầu ra tiêu chuẩn cho giấy trong suốt (transparency)
250 tờ
Nâng cấp ổ đĩa
Latest drivers for all supported operating systems available at http:///support/clj5550. If no access to the Internet, see support flyer that came in printer box.
Kích cỡ môi trường được hỗ trợ kép
A4, A4-rotated, A3, B4-JIS, B5-JIS
Xử lý phương tiện
Sheetfed
Độ an toàn
Regulatory standards: Czech Republic (CSN-IEC 60950-IEC 60825-1), Estonia (EEI-EN60950-IEC 60825-1), EU (CE Mark-Low Voltage Directive 73/23/EEC), Germany (TUV- EN60950-IEC 60825-1), Hungary (MEEI- IEC 60950-IEC 60825-1), Lithuania (LS- IEC 60950-IEC 60825-1), Poland (B Mark- IEC 60950-IEC60825-1), Russia (GOST- R50377), Slovakia (IEC 60950-IEC60825-1), Slovenia (SQI- IEC 60950-EN60825-1), South Africa (IEC 60950-IEC60825-1)
Phần mềm có thể tải xuống được
Microsoft Windows 2000, XP (32-bit and 64-bit drivers), Server 2003 (32-bit and 64-bit drivers); Apple Macintosh OS 9 and later, Mac OS X v.10.1 and later
Các hệ thống vận hành tương thích
Microsoft Windows 2000, XP Home, XP Professional, Windows Vista Ready, Windows Server 2003 (32/64 bit); Mac OS 9 or higher
Kích thước của sản phẩm khi mở (DàixRộngxSâu)
57,7 cm (22.7")
Công nghệ bộ nhớ
Memory Enhancement technology (MEt)
Bảng điều khiển
LCD backlit panel display with up to 4 lines of text and animated printer graphics, 3 LED status lights. "Cancel job", "Pause/Resume", "Help" buttons
Số lượng tối đa của khay giấy
5
Kích cỡ (khay 2)
A4, A3, A5, B4-JIS, B5-JIS
Loại phương tiện và dung lượng (khay 2)
sheets: 500
Trọng lượng phương tiện (khay 2)
Up to 120 g/m²
Trọng lượng phương tiện (khay 3)
Up to 120 g/m²
Tùy chọn xử lý giấy/đầu vào
Tray 3: 500-sheet paper tray; Tray 4,5: 2 x 500-sheet paper trays; printer stand
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu vào
100-sheet multi-purpose input tray, 500-sheet input tray
Tiêu chuẩn xử lý giấy/đầu ra
250-Sheet Output Bin
Tiêu thụ năng lượng (hoạt động)
623 W
Mô tả quản lý bảo mật
Management security: SNMP v 3, SSL/TLS (HTTPS), 802.1x authentication; wireless network security: WPA (Wi-Fi Protected Access), WEP encryption (40/64- and 128-bit), 802.1x authentication (EAP-PEAP, LEAP, EAP-TTLS, EAP-TLS, EAP-MD5) with RADIUS servers
Kiểu nâng cấp
Colour tables, formatter firmware, software drivers, 500-sheet input trays (1, 2, or 3), hard disk, printer stand, memory
Kích thước bao bì (Rộng x Sâu x Cao)
995,7 x 767,1 x 823 mm (39.2 x 30.2 x 32.4")
Kích thước tấm nâng hàng (Rộng x Sâu x Cao) (hệ đo lường Anh)
1010,9 x 779,8 x 823 mm (39.8 x 30.7 x 32.4")
Trọng lượng pallet (hệ đo lường Anh)
94,8 kg (208.9 lbs)
Trọng lượng (hệ đo lường Anh)
114 lb
Âm thanh phát ra (lúc hoạt động, in, sao chép hoặc scan)
49 dB(A)
Trang đầu tiên ra (đen trắng, A4, sẵn sàng)
16 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, sẵn sàng)
16 giây
Trang đầu tiên ra (đen trắng, thư, chế độ ngủ)
41 giây
Các cỡ phương tiện được hỗ trợ (hệ đo lường Anh)
Letter, legal, statement, executive, 11 x 17 in, ledger, envelopes (No. 10, Monarch)
Độ cao vận hành (hệ đo lường Anh)
10000 ft
Trọng lượng kiện (hệ đo lường Anh)
84,8 kg (187 lbs)
Tốc độ in (màu đen, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 27
Tốc độ in (màu, chất lượng đẹp nhất, thư)
< 27
Kích thước khi đóng gói (Rộng x Dày x Cao)
995 x 767 x 822 mm