location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

WLA VF5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Màu trắng

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
WLA Check ‘WLA’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
VF5500
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
VF5500 show
Show alternative article codes used in the online market place
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8719325055269
Hạng mục:
Electric appliance which is kept below freezing (-23 to -18 degrees Celsius) to store food for a long time.
Tủ đông Check ‘WLA’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by WLA: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 409753
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 22 Feb 2023 14:59:57
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
Bullet Points WLA VF5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Màu trắng
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Màu trắng Đặt riêng Tủ đông thẳng đứng
  • - 86 L 6 kg/24h 4* 15 h
  • - N-ST 16 - 38 °C
  • - 39 dB
  • - 176 kWh 70 W
  • - 29 kg
Thêm>>>
Short summary description WLA VF5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Màu trắng:
This short summary of the WLA VF5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Màu trắng data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

WLA VF5500, 86 L, 6 kg/24h, N-ST, 39 dB, 4*, Màu trắng

Long summary description WLA VF5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Màu trắng:
This is an auto-generated long summary of WLA VF5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Màu trắng based on the first three specs of the first five spec groups.

WLA VF5500. Dung lượng thực của tủ đông: 86 L, Loại khí hậu: N-ST, Dung lượng đông: 6 kg/24h, Thời gian lưu trữ khi mất điện: 15 h, Mức độ ồn: 39 dB, Xếp hạng sao: 4*. Bản lề cửa: Bên phải. Năng lượng tiêu thụ hàng năm: 176 kWh. Màu sắc sản phẩm: Màu trắng

Thiết kế
Sản Phẩm *
Tủ đông thẳng đứng
Vị trí đặt thiết bị *
Đặt riêng
Bản lề cửa
Bên phải
Màu sắc sản phẩm *
Màu trắng
Tủ đông số lượng kệ đỡ *
3
Hiệu suất
Dung lượng thực của tủ đông *
86 L
Dung lượng gộp của tủ đông
94 L
Dung lượng đông *
6 kg/24h
Thời gian lưu trữ khi mất điện *
15 h
Xếp hạng sao *
4*
Loại khí hậu *
N-ST
Hệ thống không tạo tuyết *
No
Mức độ ồn *
39 dB
Nhiệt độ cho phép khi vận hành (T-T)
16 - 38 °C
Điện
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A+
Tải kết nối
70 W
Sử dụng năng lượng
0,48 kWh/24h
Năng lượng tiêu thụ hàng năm *
176 kWh
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 Hz
Dòng điện
0,48 A
Trọng lượng & Kích thước
Trọng lượng
29 kg
Chiều rộng *
553 mm
Độ dày *
574 mm
Chiều cao *
845 mm
Thông số đóng gói
Chiều rộng của kiện hàng
574 mm
Chiều sâu của kiện hàng
595 mm
Chiều cao của kiện hàng
865 mm
Trọng lượng thùng hàng
31,3 kg
Nhãn hiệu Hình ảnh Mã sản phẩm Sản phẩm Kho hàng Giá thành từ
WLA VH5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 157 L Màu trắng WLA VH5500 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 157 L Màu trắng
(show image)
VH5500 VH5500 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)
WLA VF5510 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Thép không gỉ WLA VF5510 tủ đông Tủ đông thẳng đứng Đặt riêng 86 L Thép không gỉ
(show image)
VF5510 VF5510 0.00
(excl. VAT)
0 (incl. VAT)