location redirect
This is a demo of a seamless insert of an Icecat LIVE product data-sheet in your website. Imagine that this responsive data-sheet is included in the product page of your webshop. How to integrate Icecat LIVE JavaScript.

Samsung UE58H5203AW tivi 147,3 cm (58") Full HD TV Thông minh Màu đen

Nhãn hiệu:
The general trademark of a manufacturer by which the consumer knows its products. A manufacturer can have multiple brand names. Some manufacturers license their brand names to other producers.
Samsung Check ‘Samsung’ global rank
Tên mẫu:
Product name is a brand's identification of a product, often a model name, but not totally unique as it can include some product variants. Product name is a key part of the Icecat product title on a product data-sheet.
UE58H5203AW
Mã sản phẩm:
The brand's unique identifier for a product. Multiple product codes can be mapped to one mother product code if the specifications are identical. We map away wrong codes or sometimes logistic variants.
UE58H5203AW
GTIN (EAN/UPC):
European Article Number (EAN) and Universal Product Code (UPC) are better known as the barcode on a product's packaging to uniquely identify a product in a shop or logistic process. One product can have multiple barcodes depending on logistic variations such as packaging or country.
8806086351645
Hạng mục: Tivi Check ‘Samsung’ global rank
Icecat Product ID:
The Icecat Product ID is the unique Icecat number identifying a product in Icecat. This number is used to retrieve or push data regarding a product's datasheet. Click the number to copy the link.
Data-sheet quality: created/standardized by Icecat
The quality of the data-sheets can be on several levels:
only logistic data imported: we have only basic data imported from a supplier, a data-sheet is not yet created by an editor.
created by Samsung: a data-sheet is imported from an official source from a manufacturer. But the data-sheet is not yet standardized by an Icecat editor.
created/standardized by Icecat: the data-sheet is created or standardized by an Icecat editor.
Xem sản phẩm: 219128
Thống kê này được dựa trên 97136 trang thương mại điện tử đang sử dụng (các gian hàng trực tuyến, các nhà phân phối, các trang web so sánh, các trang chủ hiệu dụng (ASP) thương mại điện tử, các hệ thống mua, vân vân) tải xuống tờ dữ liệu này của Icecat kể từ Chỉ các nhãn hiệu tài trợ mới có trong nội dung phân phối của free Open Icecat với 94642 thành viên sử dụng free Open Icecat..
Chỉnh sửa thông tin vào ngày: 07 Mar 2024 15:34:52
The date of the most recent change of the data-sheet in Icecat's system
EU Energy Label (0.5 MB)
Here, we only show product PDFs of sponsoring brands that joined Open Icecat. As Full Icecat channel partner login to see all product data or request a Full Icecat subscription.
Bullet Points Samsung UE58H5203AW tivi 147,3 cm (58") Full HD TV Thông minh Màu đen
Each of several items in a list, preceded by a bullet symbol for emphasis.
:
  • - Phẳng 147,3 cm (58")
  • - Full HD 1920 x 1080 pixels 16:9
  • - CMR (Clear Motion Rate) 100
  • - DVB-C, DVB-T
  • - TV Thông minh Tivi internet
  • - Kết nối mạng Ethernet / LAN
  • - Giá treo VESA 400 x 400 mm
  • - 68 W
Thêm>>>
Short summary description Samsung UE58H5203AW tivi 147,3 cm (58") Full HD TV Thông minh Màu đen:
This short summary of the Samsung UE58H5203AW tivi 147,3 cm (58") Full HD TV Thông minh Màu đen data-sheet is auto-generated and uses the product title and the first six key specs.

Samsung UE58H5203AW, 147,3 cm (58"), 1920 x 1080 pixels, Full HD, TV Thông minh, DVB-C, DVB-T, Màu đen

Long summary description Samsung UE58H5203AW tivi 147,3 cm (58") Full HD TV Thông minh Màu đen:
This is an auto-generated long summary of Samsung UE58H5203AW tivi 147,3 cm (58") Full HD TV Thông minh Màu đen based on the first three specs of the first five spec groups.

Samsung UE58H5203AW. Kích thước màn hình: 147,3 cm (58"), Độ phân giải màn hình: 1920 x 1080 pixels, Kiểu HD: Full HD, Hình dạng màn hình: Phẳng. TV Thông minh. Công nghệ chuyển động: CMR (Clear Motion Rate) 100, Tỉ lệ khung hình thực: 16:9. Hệ thống định dạng tín hiệu số: DVB-C, DVB-T. Kết nối mạng Ethernet / LAN. Màu sắc sản phẩm: Màu đen

Màn hình
Kích thước màn hình *
147,3 cm (58")
Kiểu HD *
Full HD
Hình dạng màn hình *
Phẳng
Tỉ lệ khung hình thực *
16:9
Độ phân giải đồ họa được hỗ trợ
1920 x 1080 (HD 1080)
Công nghệ chuyển động *
CMR (Clear Motion Rate) 100
Độ phân giải màn hình *
1920 x 1080 pixels
Kích thước màn hình (theo hệ mét)
150 cm
Bộ chuyển kênh TV
Loại bộ điều chỉnh *
Analog & số
Hệ thống định dạng tín hiệu số *
DVB-C, DVB-T
Ti vi thông minh
TV Thông minh *
Yes
Tivi internet *
Yes
Chế độ thông minh
Game, Điện ảnh, Thể thao
Âm thanh
Số lượng loa *
2
Công suất định mức RMS *
20 W
Bộ giải mã âm thanh gắn liền
Dolby Digital, DTS, Dolby MS10, DTS Premium Sound 5.1, DTS Studio Sound
Điều chỉnh âm lượng tự động
Yes
hệ thống mạng
Wi-Fi *
No
Kết nối mạng Ethernet / LAN *
Yes
Công nghệ Wi-Fi Direct
No
Thiết kế
Màu sắc sản phẩm *
Màu đen
Giá treo VESA *
Yes
Tương thích với hệ thống giá gắn trên tường VESA
400 x 400 mm
Hiệu suất
Chức năng teletext
Yes
Công nghệ xử lý hình ảnh
Samsung Wide Color Enhancer
Cổng giao tiếp
Phiên bản HDMI
1.4a
Đầu vào máy tính (D-Sub) *
No
Cổng DVI
No
Cổng Ethernet LAN (RJ-45)
1
Số lượng cổng USB 2.0 *
1
Thành phần video (YPbPr/YCbCr) vào
1
Đầu vào video bản tổng hợp
1
Cổng quang âm thanh kỹ thuật số
1
Đầu ra tai nghe
1
Cổng giao tiếp
Số lượng cổng SCART
1
Số lượng cổng RF
2
Giao diện thông thường *
No
Khe cắm CI+ *
Yes
Số lượng cổng HDMI *
2
Xuất từ xa (IR)
1
Tính năng quản lý
Hiển thị trên màn hình (OSD)
Yes
Số ngôn ngữ OSD
27
Ảnh trong Ảnh
Yes
Hẹn giờ ngủ
Yes
Hẹn giờ Bật/Tắt
Yes
Điện
Tiêu thụ năng lượng *
68 W
Tiêu thụ năng lượng (chế độ chờ) *
0,3 W
Công suất tiêu thụ (tối đa)
158 W
Tiêu thụ năng lượng (Tiết kiệm Năng lượng)
25 W
Điện áp AC đầu vào
220 - 240 V
Tần số AC đầu vào
50 - 60 Hz
Trọng lượng & Kích thước
Chiều rộng (với giá đỡ)
1308 mm
Chiều sâu (với giá đỡ)
295,9 mm
Chiều cao (với giá đỡ)
843,4 mm
Trọng lượng (với bệ đỡ)
21,6 kg
Chiều rộng (không có giá đỡ)
1308 mm
Độ sâu (không có giá đỡ)
91,2 mm
Chiều cao (không có giá đỡ)
770,4 mm
Khối lượng (không có giá đỡ)
17,5 kg
Thông số đóng gói
Thẻ bảo hành
Yes
Hướng dẫn khởi động nhanh
Yes
Thủ công
Yes
Chiều rộng của kiện hàng
1570 mm
Chiều sâu của kiện hàng
175 mm
Chiều cao của kiện hàng
865 mm
Trọng lượng thùng hàng
27,7 kg
Nội dung đóng gói
Điều khiển từ xa của thiết bị cầm tay (handheld)
Yes
Các đặc điểm khác
Hỗ trợ 3D
No
Bao gồm pin
Yes
Ti vi tương tác
Yes
Gắn kèm (các) loa
Yes
Năng lượng tiêu thụ hàng năm
94 kWh
Cấp hiệu quả năng lượng (cũ)
A++